Đổi tiền AUD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Đô-la Úc sang Krona Thụy Điển

250 aud
1.764,24 sek

A$1,000 AUD = kr7,057 SEK

Mid-market exchange rate at 23:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Krona Thụy Điển
1 AUD7.05697 SEK
5 AUD35.28485 SEK
10 AUD70.56970 SEK
20 AUD141.13940 SEK
50 AUD352.84850 SEK
100 AUD705.69700 SEK
250 AUD1,764.24250 SEK
500 AUD3,528.48500 SEK
1000 AUD7,056.97000 SEK
2000 AUD14,113.94000 SEK
5000 AUD35,284.85000 SEK
10000 AUD70,569.70000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Úc
1 SEK0.14170 AUD
5 SEK0.70852 AUD
10 SEK1.41704 AUD
20 SEK2.83408 AUD
50 SEK7.08520 AUD
100 SEK14.17040 AUD
250 SEK35.42600 AUD
500 SEK70.85200 AUD
1000 SEK141.70400 AUD
2000 SEK283.40800 AUD
5000 SEK708.52000 AUD
10000 SEK1,417.04000 AUD