Real Brazil sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền BRL sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
2.112,73 sek

R$1,000 BRL = kr2,113 SEK

Mid-market exchange rate at 04:14
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Krona Thụy Điển
1 BRL2.11273 SEK
5 BRL10.56365 SEK
10 BRL21.12730 SEK
20 BRL42.25460 SEK
50 BRL105.63650 SEK
100 BRL211.27300 SEK
250 BRL528.18250 SEK
500 BRL1,056.36500 SEK
1000 BRL2,112.73000 SEK
2000 BRL4,225.46000 SEK
5000 BRL10,563.65000 SEK
10000 BRL21,127.30000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Real Brazil
1 SEK0.47332 BRL
5 SEK2.36661 BRL
10 SEK4.73321 BRL
20 SEK9.46642 BRL
50 SEK23.66605 BRL
100 SEK47.33210 BRL
250 SEK118.33025 BRL
500 SEK236.66050 BRL
1000 SEK473.32100 BRL
2000 SEK946.64200 BRL
5000 SEK2,366.60500 BRL
10000 SEK4,733.21000 BRL