10 nghìn Real Brazil sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền BRL sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 brl
21.393,70 sek

R$1,000 BRL = kr2,139 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Krona Thụy Điển
1 BRL2.13937 SEK
5 BRL10.69685 SEK
10 BRL21.39370 SEK
20 BRL42.78740 SEK
50 BRL106.96850 SEK
100 BRL213.93700 SEK
250 BRL534.84250 SEK
500 BRL1,069.68500 SEK
1000 BRL2,139.37000 SEK
2000 BRL4,278.74000 SEK
5000 BRL10,696.85000 SEK
10000 BRL21,393.70000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Real Brazil
1 SEK0.46743 BRL
5 SEK2.33713 BRL
10 SEK4.67426 BRL
20 SEK9.34852 BRL
50 SEK23.37130 BRL
100 SEK46.74260 BRL
250 SEK116.85650 BRL
500 SEK233.71300 BRL
1000 SEK467.42600 BRL
2000 SEK934.85200 BRL
5000 SEK2,337.13000 BRL
10000 SEK4,674.26000 BRL