Zloty Ba Lan sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền PLN sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
2.667,50 sek

1,000 PLN = 2,668 SEK

Mid-market exchange rate at 16:44
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Krona Thụy Điển
1 PLN2.66750 SEK
5 PLN13.33750 SEK
10 PLN26.67500 SEK
20 PLN53.35000 SEK
50 PLN133.37500 SEK
100 PLN266.75000 SEK
250 PLN666.87500 SEK
500 PLN1,333.75000 SEK
1000 PLN2,667.50000 SEK
2000 PLN5,335.00000 SEK
5000 PLN13,337.50000 SEK
10000 PLN26,675.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Zloty Ba Lan
1 SEK0.37488 PLN
5 SEK1.87442 PLN
10 SEK3.74883 PLN
20 SEK7.49766 PLN
50 SEK18.74415 PLN
100 SEK37.48830 PLN
250 SEK93.72075 PLN
500 SEK187.44150 PLN
1000 SEK374.88300 PLN
2000 SEK749.76600 PLN
5000 SEK1,874.41500 PLN
10000 SEK3,748.83000 PLN