Leu Romania sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền RON sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
2.336,15 sek

L1,000 RON = kr2,336 SEK

Mid-market exchange rate at 11:27
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Krona Thụy Điển
1 RON2.33615 SEK
5 RON11.68075 SEK
10 RON23.36150 SEK
20 RON46.72300 SEK
50 RON116.80750 SEK
100 RON233.61500 SEK
250 RON584.03750 SEK
500 RON1,168.07500 SEK
1000 RON2,336.15000 SEK
2000 RON4,672.30000 SEK
5000 RON11,680.75000 SEK
10000 RON23,361.50000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Leu Romania
1 SEK0.42805 RON
5 SEK2.14027 RON
10 SEK4.28054 RON
20 SEK8.56108 RON
50 SEK21.40270 RON
100 SEK42.80540 RON
250 SEK107.01350 RON
500 SEK214.02700 RON
1000 SEK428.05400 RON
2000 SEK856.10800 RON
5000 SEK2,140.27000 RON
10000 SEK4,280.54000 RON