250 Krona Thụy Điển sang Leu Romania

Đổi tiền SEK sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 sek
106,41 ron

kr1,000 SEK = L0,4257 RON

Mid-market exchange rate at 11:40
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Leu Romania
1 SEK0.42565 RON
5 SEK2.12827 RON
10 SEK4.25654 RON
20 SEK8.51308 RON
50 SEK21.28270 RON
100 SEK42.56540 RON
250 SEK106.41350 RON
500 SEK212.82700 RON
1000 SEK425.65400 RON
2000 SEK851.30800 RON
5000 SEK2,128.27000 RON
10000 SEK4,256.54000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Krona Thụy Điển
1 RON2.34932 SEK
5 RON11.74660 SEK
10 RON23.49320 SEK
20 RON46.98640 SEK
50 RON117.46600 SEK
100 RON234.93200 SEK
250 RON587.33000 SEK
500 RON1,174.66000 SEK
1000 RON2,349.32000 SEK
2000 RON4,698.64000 SEK
5000 RON11,746.60000 SEK
10000 RON23,493.20000 SEK