50 Krona Thụy Điển sang Leu Romania

Đổi tiền SEK sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sek
21,94 ron

kr1,000 SEK = L0,4388 RON

Mid-market exchange rate at 23:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Leu Romania
1 SEK0.43877 RON
5 SEK2.19387 RON
10 SEK4.38773 RON
20 SEK8.77546 RON
50 SEK21.93865 RON
100 SEK43.87730 RON
250 SEK109.69325 RON
500 SEK219.38650 RON
1000 SEK438.77300 RON
2000 SEK877.54600 RON
5000 SEK2,193.86500 RON
10000 SEK4,387.73000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Krona Thụy Điển
1 RON2.27908 SEK
5 RON11.39540 SEK
10 RON22.79080 SEK
20 RON45.58160 SEK
50 RON113.95400 SEK
100 RON227.90800 SEK
250 RON569.77000 SEK
500 RON1,139.54000 SEK
1000 RON2,279.08000 SEK
2000 RON4,558.16000 SEK
5000 RON11,395.40000 SEK
10000 RON22,790.80000 SEK