Bảng Anh sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền GBP sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
8.845,11 dkk

£1,000 GBP = kr8,845 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Krone Đan Mạch
1 GBP8.84511 DKK
5 GBP44.22555 DKK
10 GBP88.45110 DKK
20 GBP176.90220 DKK
50 GBP442.25550 DKK
100 GBP884.51100 DKK
250 GBP2,211.27750 DKK
500 GBP4,422.55500 DKK
1000 GBP8,845.11000 DKK
2000 GBP17,690.22000 DKK
5000 GBP44,225.55000 DKK
10000 GBP88,451.10000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Anh
1 DKK0.11306 GBP
5 DKK0.56529 GBP
10 DKK1.13057 GBP
20 DKK2.26114 GBP
50 DKK5.65285 GBP
100 DKK11.30570 GBP
250 DKK28.26425 GBP
500 DKK56.52850 GBP
1000 DKK113.05700 GBP
2000 DKK226.11400 GBP
5000 DKK565.28500 GBP
10000 DKK1,130.57000 GBP