5000 Bảng Anh sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền GBP sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5,000 gbp
42,341.50 dkk

1.00000 GBP = 8.46830 DKK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 19:12 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi GBP sang DKK

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Krone Đan Mạch
1 GBP8.46830 DKK
5 GBP42.34150 DKK
10 GBP84.68300 DKK
20 GBP169.36600 DKK
50 GBP423.41500 DKK
100 GBP846.83000 DKK
250 GBP2117.07500 DKK
500 GBP4234.15000 DKK
1000 GBP8468.30000 DKK
2000 GBP16936.60000 DKK
5000 GBP42341.50000 DKK
10000 GBP84683.00000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Anh
1 DKK0.11809 GBP
5 DKK0.59044 GBP
10 DKK1.18088 GBP
20 DKK2.36176 GBP
50 DKK5.90440 GBP
100 DKK11.80880 GBP
250 DKK29.52200 GBP
500 DKK59.04400 GBP
1000 DKK118.08800 GBP
2000 DKK236.17600 GBP
5000 DKK590.44000 GBP
10000 DKK1180.88000 GBP