10 nghìn Krone Đan Mạch sang Bảng Anh

Đổi tiền DKK sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 dkk
1.145,08 gbp

1,000 DKK = 0,1145 GBP

Mid-market exchange rate at 14:52
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Anh
1 DKK0.11451 GBP
5 DKK0.57254 GBP
10 DKK1.14508 GBP
20 DKK2.29016 GBP
50 DKK5.72540 GBP
100 DKK11.45080 GBP
250 DKK28.62700 GBP
500 DKK57.25400 GBP
1000 DKK114.50800 GBP
2000 DKK229.01600 GBP
5000 DKK572.54000 GBP
10000 DKK1,145.08000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Krone Đan Mạch
1 GBP8.73299 DKK
5 GBP43.66495 DKK
10 GBP87.32990 DKK
20 GBP174.65980 DKK
50 GBP436.64950 DKK
100 GBP873.29900 DKK
250 GBP2,183.24750 DKK
500 GBP4,366.49500 DKK
1000 GBP8,732.99000 DKK
2000 GBP17,465.98000 DKK
5000 GBP43,664.95000 DKK
10000 GBP87,329.90000 DKK