Krona Thụy Điển sang Rupee Pakistan

Đổi tiền SEK sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
25.739,60 pkr

kr1,000 SEK = ₨25,74 PKR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Pakistan
1 SEK25.73960 PKR
5 SEK128.69800 PKR
10 SEK257.39600 PKR
20 SEK514.79200 PKR
50 SEK1,286.98000 PKR
100 SEK2,573.96000 PKR
250 SEK6,434.90000 PKR
500 SEK12,869.80000 PKR
1000 SEK25,739.60000 PKR
2000 SEK51,479.20000 PKR
5000 SEK128,698.00000 PKR
10000 SEK257,396.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Krona Thụy Điển
1 PKR0.03885 SEK
5 PKR0.19425 SEK
10 PKR0.38851 SEK
20 PKR0.77701 SEK
50 PKR1.94254 SEK
100 PKR3.88507 SEK
250 PKR9.71268 SEK
500 PKR19.42535 SEK
1000 PKR38.85070 SEK
2000 PKR77.70140 SEK
5000 PKR194.25350 SEK
10000 PKR388.50700 SEK