Yên Nhật sang Rupee Pakistan

Đổi tiền JPY sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
17.372,40 pkr

¥1,000 JPY = ₨1,737 PKR

Mid-market exchange rate at 00:46
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Pakistan
100 JPY173.72400 PKR
1000 JPY1,737.24000 PKR
1500 JPY2,605.86000 PKR
2000 JPY3,474.48000 PKR
3000 JPY5,211.72000 PKR
5000 JPY8,686.20000 PKR
5400 JPY9,381.09600 PKR
10000 JPY17,372.40000 PKR
15000 JPY26,058.60000 PKR
20000 JPY34,744.80000 PKR
25000 JPY43,431.00000 PKR
30000 JPY52,117.20000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Yên Nhật
1 PKR0.57563 JPY
5 PKR2.87814 JPY
10 PKR5.75627 JPY
20 PKR11.51254 JPY
50 PKR28.78135 JPY
100 PKR57.56270 JPY
250 PKR143.90675 JPY
500 PKR287.81350 JPY
1000 PKR575.62700 JPY
2000 PKR1,151.25400 JPY
5000 PKR2,878.13500 JPY
10000 PKR5,756.27000 JPY