Yên Nhật sang Rupee Pakistan

Đổi tiền JPY sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
18.115,10 pkr

¥1,000 JPY = ₨1,812 PKR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Pakistan
100 JPY181.15100 PKR
1000 JPY1,811.51000 PKR
1500 JPY2,717.26500 PKR
2000 JPY3,623.02000 PKR
3000 JPY5,434.53000 PKR
5000 JPY9,057.55000 PKR
5400 JPY9,782.15400 PKR
10000 JPY18,115.10000 PKR
15000 JPY27,172.65000 PKR
20000 JPY36,230.20000 PKR
25000 JPY45,287.75000 PKR
30000 JPY54,345.30000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Yên Nhật
1 PKR0.55203 JPY
5 PKR2.76013 JPY
10 PKR5.52025 JPY
20 PKR11.04050 JPY
50 PKR27.60125 JPY
100 PKR55.20250 JPY
250 PKR138.00625 JPY
500 PKR276.01250 JPY
1000 PKR552.02500 JPY
2000 PKR1,104.05000 JPY
5000 PKR2,760.12500 JPY
10000 PKR5,520.25000 JPY