Đổi tiền PKR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Rupee Pakistan sang Yên Nhật

10.000 pkr
5.769 jpy

₨1,000 PKR = ¥0,5769 JPY

Mid-market exchange rate at 04:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Yên Nhật
1 PKR0.57692 JPY
5 PKR2.88458 JPY
10 PKR5.76916 JPY
20 PKR11.53832 JPY
50 PKR28.84580 JPY
100 PKR57.69160 JPY
250 PKR144.22900 JPY
500 PKR288.45800 JPY
1000 PKR576.91600 JPY
2000 PKR1,153.83200 JPY
5000 PKR2,884.58000 JPY
10000 PKR5,769.16000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Pakistan
100 JPY173.33500 PKR
1000 JPY1,733.35000 PKR
1500 JPY2,600.02500 PKR
2000 JPY3,466.70000 PKR
3000 JPY5,200.05000 PKR
5000 JPY8,666.75000 PKR
5400 JPY9,360.09000 PKR
10000 JPY17,333.50000 PKR
15000 JPY26,000.25000 PKR
20000 JPY34,667.00000 PKR
25000 JPY43,333.75000 PKR
30000 JPY52,000.50000 PKR