Rupee Pakistan sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền PKR sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
13,48 sar

1,000 PKR = 0,01348 SAR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Riyal Ả Rập Xê Út
1 PKR0.01348 SAR
5 PKR0.06739 SAR
10 PKR0.13478 SAR
20 PKR0.26955 SAR
50 PKR0.67388 SAR
100 PKR1.34775 SAR
250 PKR3.36938 SAR
500 PKR6.73875 SAR
1000 PKR13.47750 SAR
2000 PKR26.95500 SAR
5000 PKR67.38750 SAR
10000 PKR134.77500 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupee Pakistan
1 SAR74.19800 PKR
5 SAR370.99000 PKR
10 SAR741.98000 PKR
20 SAR1,483.96000 PKR
50 SAR3,709.90000 PKR
100 SAR7,419.80000 PKR
250 SAR18,549.50000 PKR
500 SAR37,099.00000 PKR
1000 SAR74,198.00000 PKR
2000 SAR148,396.00000 PKR
5000 SAR370,990.00000 PKR
10000 SAR741,980.00000 PKR