Krone Na Uy sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền NOK sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
345,95 sar

1,000 NOK = 0,3460 SAR

Mid-market exchange rate at 08:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Riyal Ả Rập Xê Út
1 NOK0.34595 SAR
5 NOK1.72977 SAR
10 NOK3.45953 SAR
20 NOK6.91906 SAR
50 NOK17.29765 SAR
100 NOK34.59530 SAR
250 NOK86.48825 SAR
500 NOK172.97650 SAR
1000 NOK345.95300 SAR
2000 NOK691.90600 SAR
5000 NOK1,729.76500 SAR
10000 NOK3,459.53000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Krone Na Uy
1 SAR2.89056 NOK
5 SAR14.45280 NOK
10 SAR28.90560 NOK
20 SAR57.81120 NOK
50 SAR144.52800 NOK
100 SAR289.05600 NOK
250 SAR722.64000 NOK
500 SAR1,445.28000 NOK
1000 SAR2,890.56000 NOK
2000 SAR5,781.12000 NOK
5000 SAR14,452.80000 NOK
10000 SAR28,905.60000 NOK