Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền TRY sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
115,34 sar

TL1,000 TRY = SR0,1153 SAR

Mid-market exchange rate at 11:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Riyal Ả Rập Xê Út
1 TRY0.11534 SAR
5 TRY0.57669 SAR
10 TRY1.15337 SAR
20 TRY2.30674 SAR
50 TRY5.76685 SAR
100 TRY11.53370 SAR
250 TRY28.83425 SAR
500 TRY57.66850 SAR
1000 TRY115.33700 SAR
2000 TRY230.67400 SAR
5000 TRY576.68500 SAR
10000 TRY1,153.37000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 SAR8.67027 TRY
5 SAR43.35135 TRY
10 SAR86.70270 TRY
20 SAR173.40540 TRY
50 SAR433.51350 TRY
100 SAR867.02700 TRY
250 SAR2,167.56750 TRY
500 SAR4,335.13500 TRY
1000 SAR8,670.27000 TRY
2000 SAR17,340.54000 TRY
5000 SAR43,351.35000 TRY
10000 SAR86,702.70000 TRY