250 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền TRY sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 try
28,89 sar

TL1,000 TRY = SR0,1156 SAR

Mid-market exchange rate at 22:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Riyal Ả Rập Xê Út
1 TRY0.11557 SAR
5 TRY0.57787 SAR
10 TRY1.15574 SAR
20 TRY2.31148 SAR
50 TRY5.77870 SAR
100 TRY11.55740 SAR
250 TRY28.89350 SAR
500 TRY57.78700 SAR
1000 TRY115.57400 SAR
2000 TRY231.14800 SAR
5000 TRY577.87000 SAR
10000 TRY1,155.74000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 SAR8.65243 TRY
5 SAR43.26215 TRY
10 SAR86.52430 TRY
20 SAR173.04860 TRY
50 SAR432.62150 TRY
100 SAR865.24300 TRY
250 SAR2,163.10750 TRY
500 SAR4,326.21500 TRY
1000 SAR8,652.43000 TRY
2000 SAR17,304.86000 TRY
5000 SAR43,262.15000 TRY
10000 SAR86,524.30000 TRY