Đô-la Singapore sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền SGD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
2.778,08 sar

1,000 SGD = 2,778 SAR

Mid-market exchange rate at 00:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SGD2.77808 SAR
5 SGD13.89040 SAR
10 SGD27.78080 SAR
20 SGD55.56160 SAR
50 SGD138.90400 SAR
100 SGD277.80800 SAR
250 SGD694.52000 SAR
500 SGD1,389.04000 SAR
1000 SGD2,778.08000 SAR
2000 SGD5,556.16000 SAR
5000 SGD13,890.40000 SAR
10000 SGD27,780.80000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Singapore
1 SAR0.35996 SGD
5 SAR1.79980 SGD
10 SAR3.59961 SGD
20 SAR7.19922 SGD
50 SAR17.99805 SGD
100 SAR35.99610 SGD
250 SAR89.99025 SGD
500 SAR179.98050 SGD
1000 SAR359.96100 SGD
2000 SAR719.92200 SGD
5000 SAR1,799.80500 SGD
10000 SAR3,599.61000 SGD