100 Đô-la Singapore sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền SGD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sgd
276,19 sar

S$1,000 SGD = SR2,762 SAR

Mid-market exchange rate at 07:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SGD2.76192 SAR
5 SGD13.80960 SAR
10 SGD27.61920 SAR
20 SGD55.23840 SAR
50 SGD138.09600 SAR
100 SGD276.19200 SAR
250 SGD690.48000 SAR
500 SGD1,380.96000 SAR
1000 SGD2,761.92000 SAR
2000 SGD5,523.84000 SAR
5000 SGD13,809.60000 SAR
10000 SGD27,619.20000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Singapore
1 SAR0.36207 SGD
5 SAR1.81034 SGD
10 SAR3.62067 SGD
20 SAR7.24134 SGD
50 SAR18.10335 SGD
100 SAR36.20670 SGD
250 SAR90.51675 SGD
500 SAR181.03350 SGD
1000 SAR362.06700 SGD
2000 SAR724.13400 SGD
5000 SAR1,810.33500 SGD
10000 SAR3,620.67000 SGD