Đổi tiền SAR sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Singapore

50 sar
18,10 sgd

SR1,000 SAR = S$0,3621 SGD

Mid-market exchange rate at 08:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Singapore
1 SAR0.36209 SGD
5 SAR1.81047 SGD
10 SAR3.62094 SGD
20 SAR7.24188 SGD
50 SAR18.10470 SGD
100 SAR36.20940 SGD
250 SAR90.52350 SGD
500 SAR181.04700 SGD
1000 SAR362.09400 SGD
2000 SAR724.18800 SGD
5000 SAR1,810.47000 SGD
10000 SAR3,620.94000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SGD2.76171 SAR
5 SGD13.80855 SAR
10 SGD27.61710 SAR
20 SGD55.23420 SAR
50 SGD138.08550 SAR
100 SGD276.17100 SAR
250 SGD690.42750 SAR
500 SGD1,380.85500 SAR
1000 SGD2,761.71000 SAR
2000 SGD5,523.42000 SAR
5000 SGD13,808.55000 SAR
10000 SGD27,617.10000 SAR