Rupee Pakistan sang Euro

Đổi tiền PKR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 pkr
3.25 eur

1.00000 PKR = 0.00325 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 00:16 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi PKR sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Euro
1 PKR0.00325 EUR
5 PKR0.01625 EUR
10 PKR0.03250 EUR
20 PKR0.06500 EUR
50 PKR0.16250 EUR
100 PKR0.32499 EUR
250 PKR0.81248 EUR
500 PKR1.62496 EUR
1000 PKR3.24993 EUR
2000 PKR6.49986 EUR
5000 PKR16.24965 EUR
10000 PKR32.49930 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Pakistan
1 EUR307.69900 PKR
5 EUR1538.49500 PKR
10 EUR3076.99000 PKR
20 EUR6153.98000 PKR
50 EUR15384.95000 PKR
100 EUR30769.90000 PKR
250 EUR76924.75000 PKR
500 EUR153849.50000 PKR
1000 EUR307699.00000 PKR
2000 EUR615398.00000 PKR
5000 EUR1538495.00000 PKR
10000 EUR3076990.00000 PKR