10 nghìn Euro sang Rupee Pakistan

Đổi tiền EUR sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 eur
3.000.150 pkr

1,000 EUR = 300,0 PKR

Mid-market exchange rate at 13:40
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Pakistan
1 EUR300.01500 PKR
5 EUR1,500.07500 PKR
10 EUR3,000.15000 PKR
20 EUR6,000.30000 PKR
50 EUR15,000.75000 PKR
100 EUR30,001.50000 PKR
250 EUR75,003.75000 PKR
500 EUR150,007.50000 PKR
1000 EUR300,015.00000 PKR
2000 EUR600,030.00000 PKR
5000 EUR1,500,075.00000 PKR
10000 EUR3,000,150.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Euro
1 PKR0.00333 EUR
5 PKR0.01667 EUR
10 PKR0.03333 EUR
20 PKR0.06666 EUR
50 PKR0.16666 EUR
100 PKR0.33332 EUR
250 PKR0.83329 EUR
500 PKR1.66659 EUR
1000 PKR3.33317 EUR
2000 PKR6.66634 EUR
5000 PKR16.66585 EUR
10000 PKR33.33170 EUR