5 Euro sang Rupee Pakistan

Đổi tiền EUR sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 eur
1,553.27 pkr

1.00000 EUR = 310.65500 PKR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:58 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi EUR sang PKR

As of 1 min ago, 1 EUR → 0 PKR
Mid market rate

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Pakistan
1 EUR310.65500 PKR
5 EUR1553.27500 PKR
10 EUR3106.55000 PKR
20 EUR6213.10000 PKR
50 EUR15532.75000 PKR
100 EUR31065.50000 PKR
250 EUR77663.75000 PKR
500 EUR155327.50000 PKR
1000 EUR310655.00000 PKR
2000 EUR621310.00000 PKR
5000 EUR1553275.00000 PKR
10000 EUR3106550.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Euro
1 PKR0.00322 EUR
5 PKR0.01610 EUR
10 PKR0.03219 EUR
20 PKR0.06438 EUR
50 PKR0.16095 EUR
100 PKR0.32190 EUR
250 PKR0.80475 EUR
500 PKR1.60950 EUR
1000 PKR3.21900 EUR
2000 PKR6.43800 EUR
5000 PKR16.09500 EUR
10000 PKR32.19000 EUR