Đô-la Úc sang Rupee Pakistan

Đổi tiền AUD sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
181.357 pkr

1,000 AUD = 181,4 PKR

Mid-market exchange rate at 15:02
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rupee Pakistan
1 AUD181.35700 PKR
5 AUD906.78500 PKR
10 AUD1,813.57000 PKR
20 AUD3,627.14000 PKR
50 AUD9,067.85000 PKR
100 AUD18,135.70000 PKR
250 AUD45,339.25000 PKR
500 AUD90,678.50000 PKR
1000 AUD181,357.00000 PKR
2000 AUD362,714.00000 PKR
5000 AUD906,785.00000 PKR
10000 AUD1,813,570.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Đô-la Úc
1 PKR0.00551 AUD
5 PKR0.02757 AUD
10 PKR0.05514 AUD
20 PKR0.11028 AUD
50 PKR0.27570 AUD
100 PKR0.55140 AUD
250 PKR1.37850 AUD
500 PKR2.75700 AUD
1000 PKR5.51400 AUD
2000 PKR11.02800 AUD
5000 PKR27.57000 AUD
10000 PKR55.14000 AUD