10 nghìn Rupee Pakistan sang Đô-la Úc

Đổi tiền PKR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pkr
55,70 aud

1,000 PKR = 0,005570 AUD

Mid-market exchange rate at 10:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Đô-la Úc
1 PKR0.00557 AUD
5 PKR0.02785 AUD
10 PKR0.05570 AUD
20 PKR0.11140 AUD
50 PKR0.27849 AUD
100 PKR0.55699 AUD
250 PKR1.39246 AUD
500 PKR2.78493 AUD
1000 PKR5.56985 AUD
2000 PKR11.13970 AUD
5000 PKR27.84925 AUD
10000 PKR55.69850 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rupee Pakistan
1 AUD179.53800 PKR
5 AUD897.69000 PKR
10 AUD1,795.38000 PKR
20 AUD3,590.76000 PKR
50 AUD8,976.90000 PKR
100 AUD17,953.80000 PKR
250 AUD44,884.50000 PKR
500 AUD89,769.00000 PKR
1000 AUD179,538.00000 PKR
2000 AUD359,076.00000 PKR
5000 AUD897,690.00000 PKR
10000 AUD1,795,380.00000 PKR