Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Úc

Đổi tiền TRY sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
47,34 aud

1,000 TRY = 0,04734 AUD

Mid-market exchange rate at 04:46
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Úc
1 TRY0.04734 AUD
5 TRY0.23671 AUD
10 TRY0.47342 AUD
20 TRY0.94683 AUD
50 TRY2.36708 AUD
100 TRY4.73416 AUD
250 TRY11.83540 AUD
500 TRY23.67080 AUD
1000 TRY47.34160 AUD
2000 TRY94.68320 AUD
5000 TRY236.70800 AUD
10000 TRY473.41600 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 AUD21.12310 TRY
5 AUD105.61550 TRY
10 AUD211.23100 TRY
20 AUD422.46200 TRY
50 AUD1,056.15500 TRY
100 AUD2,112.31000 TRY
250 AUD5,280.77500 TRY
500 AUD10,561.55000 TRY
1000 AUD21,123.10000 TRY
2000 AUD42,246.20000 TRY
5000 AUD105,615.50000 TRY
10000 AUD211,231.00000 TRY