10 Đô-la Úc sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền AUD sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aud
210,16 try

1,000 AUD = 21,02 TRY

Mid-market exchange rate at 07:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 AUD21.01640 TRY
5 AUD105.08200 TRY
10 AUD210.16400 TRY
20 AUD420.32800 TRY
50 AUD1,050.82000 TRY
100 AUD2,101.64000 TRY
250 AUD5,254.10000 TRY
500 AUD10,508.20000 TRY
1000 AUD21,016.40000 TRY
2000 AUD42,032.80000 TRY
5000 AUD105,082.00000 TRY
10000 AUD210,164.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Úc
1 TRY0.04758 AUD
5 TRY0.23791 AUD
10 TRY0.47582 AUD
20 TRY0.95164 AUD
50 TRY2.37910 AUD
100 TRY4.75820 AUD
250 TRY11.89550 AUD
500 TRY23.79100 AUD
1000 TRY47.58200 AUD
2000 TRY95.16400 AUD
5000 TRY237.91000 AUD
10000 TRY475.82000 AUD