10 nghìn Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Úc

Đổi tiền TRY sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 try
470,79 aud

TL1,000 TRY = A$0,04708 AUD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Úc
1 TRY0.04708 AUD
5 TRY0.23540 AUD
10 TRY0.47079 AUD
20 TRY0.94158 AUD
50 TRY2.35396 AUD
100 TRY4.70792 AUD
250 TRY11.76980 AUD
500 TRY23.53960 AUD
1000 TRY47.07920 AUD
2000 TRY94.15840 AUD
5000 TRY235.39600 AUD
10000 TRY470.79200 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 AUD21.24080 TRY
5 AUD106.20400 TRY
10 AUD212.40800 TRY
20 AUD424.81600 TRY
50 AUD1,062.04000 TRY
100 AUD2,124.08000 TRY
250 AUD5,310.20000 TRY
500 AUD10,620.40000 TRY
1000 AUD21,240.80000 TRY
2000 AUD42,481.60000 TRY
5000 AUD106,204.00000 TRY
10000 AUD212,408.00000 TRY