5.000 Đô-la Úc sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền AUD sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 aud
105.663 try

1,000 AUD = 21,13 TRY

Mid-market exchange rate at 14:33
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 AUD21.13260 TRY
5 AUD105.66300 TRY
10 AUD211.32600 TRY
20 AUD422.65200 TRY
50 AUD1,056.63000 TRY
100 AUD2,113.26000 TRY
250 AUD5,283.15000 TRY
500 AUD10,566.30000 TRY
1000 AUD21,132.60000 TRY
2000 AUD42,265.20000 TRY
5000 AUD105,663.00000 TRY
10000 AUD211,326.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Úc
1 TRY0.04732 AUD
5 TRY0.23660 AUD
10 TRY0.47320 AUD
20 TRY0.94640 AUD
50 TRY2.36601 AUD
100 TRY4.73201 AUD
250 TRY11.83003 AUD
500 TRY23.66005 AUD
1000 TRY47.32010 AUD
2000 TRY94.64020 AUD
5000 TRY236.60050 AUD
10000 TRY473.20100 AUD