500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Úc

Đổi tiền TRY sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 try
22,56 aud

TL1,000 TRY = A$0,04513 AUD

Mid-market exchange rate at 17:32
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Úc
1 TRY0.04513 AUD
5 TRY0.22563 AUD
10 TRY0.45126 AUD
20 TRY0.90252 AUD
50 TRY2.25630 AUD
100 TRY4.51260 AUD
250 TRY11.28150 AUD
500 TRY22.56300 AUD
1000 TRY45.12600 AUD
2000 TRY90.25200 AUD
5000 TRY225.63000 AUD
10000 TRY451.26000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 AUD22.16020 TRY
5 AUD110.80100 TRY
10 AUD221.60200 TRY
20 AUD443.20400 TRY
50 AUD1,108.01000 TRY
100 AUD2,216.02000 TRY
250 AUD5,540.05000 TRY
500 AUD11,080.10000 TRY
1000 AUD22,160.20000 TRY
2000 AUD44,320.40000 TRY
5000 AUD110,801.00000 TRY
10000 AUD221,602.00000 TRY