Shekel mới Israel sang Đô-la Úc

Đổi tiền ILS sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
406,96 aud

₪1,000 ILS = A$0,4070 AUD

Mid-market exchange rate at 00:11
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Úc
1 ILS0.40696 AUD
5 ILS2.03478 AUD
10 ILS4.06956 AUD
20 ILS8.13912 AUD
50 ILS20.34780 AUD
100 ILS40.69560 AUD
250 ILS101.73900 AUD
500 ILS203.47800 AUD
1000 ILS406.95600 AUD
2000 ILS813.91200 AUD
5000 ILS2,034.78000 AUD
10000 ILS4,069.56000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Shekel mới Israel
1 AUD2.45727 ILS
5 AUD12.28635 ILS
10 AUD24.57270 ILS
20 AUD49.14540 ILS
50 AUD122.86350 ILS
100 AUD245.72700 ILS
250 AUD614.31750 ILS
500 AUD1,228.63500 ILS
1000 AUD2,457.27000 ILS
2000 AUD4,914.54000 ILS
5000 AUD12,286.35000 ILS
10000 AUD24,572.70000 ILS