1 nghìn Đô-la Úc sang Shekel mới Israel

Đổi tiền AUD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
2.422,64 ils

1,000 AUD = 2,423 ILS

Mid-market exchange rate at 12:37
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Shekel mới Israel
1 AUD2.42264 ILS
5 AUD12.11320 ILS
10 AUD24.22640 ILS
20 AUD48.45280 ILS
50 AUD121.13200 ILS
100 AUD242.26400 ILS
250 AUD605.66000 ILS
500 AUD1,211.32000 ILS
1000 AUD2,422.64000 ILS
2000 AUD4,845.28000 ILS
5000 AUD12,113.20000 ILS
10000 AUD24,226.40000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Úc
1 ILS0.41277 AUD
5 ILS2.06387 AUD
10 ILS4.12773 AUD
20 ILS8.25546 AUD
50 ILS20.63865 AUD
100 ILS41.27730 AUD
250 ILS103.19325 AUD
500 ILS206.38650 AUD
1000 ILS412.77300 AUD
2000 ILS825.54600 AUD
5000 ILS2,063.86500 AUD
10000 ILS4,127.73000 AUD