250 Đô-la Úc sang Shekel mới Israel

Đổi tiền AUD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 aud
611,23 ils

1,000 AUD = 2,445 ILS

Mid-market exchange rate at 01:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Shekel mới Israel
1 AUD2.44491 ILS
5 AUD12.22455 ILS
10 AUD24.44910 ILS
20 AUD48.89820 ILS
50 AUD122.24550 ILS
100 AUD244.49100 ILS
250 AUD611.22750 ILS
500 AUD1,222.45500 ILS
1000 AUD2,444.91000 ILS
2000 AUD4,889.82000 ILS
5000 AUD12,224.55000 ILS
10000 AUD24,449.10000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Úc
1 ILS0.40901 AUD
5 ILS2.04507 AUD
10 ILS4.09013 AUD
20 ILS8.18026 AUD
50 ILS20.45065 AUD
100 ILS40.90130 AUD
250 ILS102.25325 AUD
500 ILS204.50650 AUD
1000 ILS409.01300 AUD
2000 ILS818.02600 AUD
5000 ILS2,045.06500 AUD
10000 ILS4,090.13000 AUD