100 Đô-la Úc sang Shekel mới Israel

Đổi tiền AUD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 aud
245,70 ils

A$1,000 AUD = ₪2,457 ILS

Mid-market exchange rate at 23:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Shekel mới Israel
1 AUD2.45699 ILS
5 AUD12.28495 ILS
10 AUD24.56990 ILS
20 AUD49.13980 ILS
50 AUD122.84950 ILS
100 AUD245.69900 ILS
250 AUD614.24750 ILS
500 AUD1,228.49500 ILS
1000 AUD2,456.99000 ILS
2000 AUD4,913.98000 ILS
5000 AUD12,284.95000 ILS
10000 AUD24,569.90000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Úc
1 ILS0.40700 AUD
5 ILS2.03501 AUD
10 ILS4.07002 AUD
20 ILS8.14004 AUD
50 ILS20.35010 AUD
100 ILS40.70020 AUD
250 ILS101.75050 AUD
500 ILS203.50100 AUD
1000 ILS407.00200 AUD
2000 ILS814.00400 AUD
5000 ILS2,035.01000 AUD
10000 ILS4,070.02000 AUD