Bảng Anh sang Shekel mới Israel

Đổi tiền GBP sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
4.652,28 ils

1,000 GBP = 4,652 ILS

Mid-market exchange rate at 13:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Shekel mới Israel
1 GBP4.65228 ILS
5 GBP23.26140 ILS
10 GBP46.52280 ILS
20 GBP93.04560 ILS
50 GBP232.61400 ILS
100 GBP465.22800 ILS
250 GBP1,163.07000 ILS
500 GBP2,326.14000 ILS
1000 GBP4,652.28000 ILS
2000 GBP9,304.56000 ILS
5000 GBP23,261.40000 ILS
10000 GBP46,522.80000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Bảng Anh
1 ILS0.21495 GBP
5 ILS1.07475 GBP
10 ILS2.14949 GBP
20 ILS4.29898 GBP
50 ILS10.74745 GBP
100 ILS21.49490 GBP
250 ILS53.73725 GBP
500 ILS107.47450 GBP
1000 ILS214.94900 GBP
2000 ILS429.89800 GBP
5000 ILS1,074.74500 GBP
10000 ILS2,149.49000 GBP