20 Bảng Anh sang Shekel mới Israel

Đổi tiền GBP sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gbp
95,06 ils

£1,000 GBP = ₪4,753 ILS

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Shekel mới Israel
1 GBP4.75319 ILS
5 GBP23.76595 ILS
10 GBP47.53190 ILS
20 GBP95.06380 ILS
50 GBP237.65950 ILS
100 GBP475.31900 ILS
250 GBP1,188.29750 ILS
500 GBP2,376.59500 ILS
1000 GBP4,753.19000 ILS
2000 GBP9,506.38000 ILS
5000 GBP23,765.95000 ILS
10000 GBP47,531.90000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Bảng Anh
1 ILS0.21039 GBP
5 ILS1.05193 GBP
10 ILS2.10385 GBP
20 ILS4.20770 GBP
50 ILS10.51925 GBP
100 ILS21.03850 GBP
250 ILS52.59625 GBP
500 ILS105.19250 GBP
1000 ILS210.38500 GBP
2000 ILS420.77000 GBP
5000 ILS1,051.92500 GBP
10000 ILS2,103.85000 GBP