Đô-la Singapore sang Shekel mới Israel

Đổi tiền SGD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
2.728,85 ils

1,000 SGD = 2,729 ILS

Mid-market exchange rate at 11:41
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Shekel mới Israel
1 SGD2.72885 ILS
5 SGD13.64425 ILS
10 SGD27.28850 ILS
20 SGD54.57700 ILS
50 SGD136.44250 ILS
100 SGD272.88500 ILS
250 SGD682.21250 ILS
500 SGD1,364.42500 ILS
1000 SGD2,728.85000 ILS
2000 SGD5,457.70000 ILS
5000 SGD13,644.25000 ILS
10000 SGD27,288.50000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Singapore
1 ILS0.36645 SGD
5 ILS1.83227 SGD
10 ILS3.66454 SGD
20 ILS7.32908 SGD
50 ILS18.32270 SGD
100 ILS36.64540 SGD
250 ILS91.61350 SGD
500 ILS183.22700 SGD
1000 ILS366.45400 SGD
2000 ILS732.90800 SGD
5000 ILS1,832.27000 SGD
10000 ILS3,664.54000 SGD