Krona Thụy Điển sang Shekel mới Israel

Đổi tiền SEK sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
348,46 ils

kr1,000 SEK = ₪0,3485 ILS

Mid-market exchange rate at 12:23
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Shekel mới Israel
1 SEK0.34846 ILS
5 SEK1.74232 ILS
10 SEK3.48463 ILS
20 SEK6.96926 ILS
50 SEK17.42315 ILS
100 SEK34.84630 ILS
250 SEK87.11575 ILS
500 SEK174.23150 ILS
1000 SEK348.46300 ILS
2000 SEK696.92600 ILS
5000 SEK1,742.31500 ILS
10000 SEK3,484.63000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Krona Thụy Điển
1 ILS2.86974 SEK
5 ILS14.34870 SEK
10 ILS28.69740 SEK
20 ILS57.39480 SEK
50 ILS143.48700 SEK
100 ILS286.97400 SEK
250 ILS717.43500 SEK
500 ILS1,434.87000 SEK
1000 ILS2,869.74000 SEK
2000 ILS5,739.48000 SEK
5000 ILS14,348.70000 SEK
10000 ILS28,697.40000 SEK