Đổi tiền ILS sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Shekel mới Israel sang Krona Thụy Điển

100 ils
280,40 sek

₪1,000 ILS = kr2,804 SEK

Mid-market exchange rate at 00:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Krona Thụy Điển
1 ILS2.80398 SEK
5 ILS14.01990 SEK
10 ILS28.03980 SEK
20 ILS56.07960 SEK
50 ILS140.19900 SEK
100 ILS280.39800 SEK
250 ILS700.99500 SEK
500 ILS1,401.99000 SEK
1000 ILS2,803.98000 SEK
2000 ILS5,607.96000 SEK
5000 ILS14,019.90000 SEK
10000 ILS28,039.80000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Shekel mới Israel
1 SEK0.35664 ILS
5 SEK1.78318 ILS
10 SEK3.56636 ILS
20 SEK7.13272 ILS
50 SEK17.83180 ILS
100 SEK35.66360 ILS
250 SEK89.15900 ILS
500 SEK178.31800 ILS
1000 SEK356.63600 ILS
2000 SEK713.27200 ILS
5000 SEK1,783.18000 ILS
10000 SEK3,566.36000 ILS