Koruna Czech sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền CZK sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
4.651,62 sek

Kč1,000 CZK = kr0,4652 SEK

Mid-market exchange rate at 12:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Krona Thụy Điển
1 CZK0.46516 SEK
5 CZK2.32581 SEK
10 CZK4.65162 SEK
20 CZK9.30324 SEK
50 CZK23.25810 SEK
100 CZK46.51620 SEK
250 CZK116.29050 SEK
500 CZK232.58100 SEK
1000 CZK465.16200 SEK
2000 CZK930.32400 SEK
5000 CZK2,325.81000 SEK
10000 CZK4,651.62000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Koruna Cộng hòa Séc
1 SEK2.14979 CZK
5 SEK10.74895 CZK
10 SEK21.49790 CZK
20 SEK42.99580 CZK
50 SEK107.48950 CZK
100 SEK214.97900 CZK
250 SEK537.44750 CZK
500 SEK1,074.89500 CZK
1000 SEK2,149.79000 CZK
2000 SEK4,299.58000 CZK
5000 SEK10,748.95000 CZK
10000 SEK21,497.90000 CZK