5 Koruna Czech sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền CZK sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 czk
2,32 sek

Kč1,000 CZK = kr0,4645 SEK

Mid-market exchange rate at 02:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Krona Thụy Điển
1 CZK0.46452 SEK
5 CZK2.32261 SEK
10 CZK4.64522 SEK
20 CZK9.29044 SEK
50 CZK23.22610 SEK
100 CZK46.45220 SEK
250 CZK116.13050 SEK
500 CZK232.26100 SEK
1000 CZK464.52200 SEK
2000 CZK929.04400 SEK
5000 CZK2,322.61000 SEK
10000 CZK4,645.22000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Koruna Cộng hòa Séc
1 SEK2.15275 CZK
5 SEK10.76375 CZK
10 SEK21.52750 CZK
20 SEK43.05500 CZK
50 SEK107.63750 CZK
100 SEK215.27500 CZK
250 SEK538.18750 CZK
500 SEK1,076.37500 CZK
1000 SEK2,152.75000 CZK
2000 SEK4,305.50000 CZK
5000 SEK10,763.75000 CZK
10000 SEK21,527.50000 CZK