Đô-la Mỹ sang Won Hàn Quốc
Đổi tiền USD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate, independently provided by Reuters. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Các loại tiền tệ hàng đầu
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Won Hàn Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Mỹ
Change Converter source currency
- Ariary Madagascar
- Baht Thái
- Balboa Panama
- Bảng Ai Cập
- Bảng Anh
- Bảng Đảo Man
- Bảng Gibraltar
- Bảng Guernsey
- Bảng Jersey
- Bảng Liban
- Bảng Quần đảo Falkland
- Bảng Saint Helena
- Birr Ethiopia
- Boliviano Bolivia
- Cedi Ghana
- Chinese Yuan RMB
- Colon Costa Rica
- Colon El Salvador
- Cordoba Nicaragua
- Dalasi Gambia
- Denar Macedonia
- Dinar Algerie
- Dinar Bahrain
- Dinar Jordan
- Dinar Kuwait
- Dinar Serbia
- Dinar Tunisia
- Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
- Dirham Maroc
- Đô-la Bahamas
- Đô-la Barbados
- Đô-la Belize
- Đô-la Bermuda
- Đô-la Brunei
- Đô-la Canada
- Đô-la Đông Caribê
- Đô-la Fiji
- Đô-la Guyana
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Jamaica
- Đô-la Liberia
- Đô-la Mỹ
- Đô-la Namibia
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Quần đảo Cayman
- Đô-la Quần đảo Solomon
- Đô-la Singapore
- Đô-la Suriname
- Đô-la Trinidad và Tobago
- Đô-la Úc
- Đồng Việt Nam
- Dram Armenia
- Escudo Cabo Verde
- Euro
- Florin Aruba
- Forint Hungary
- Franc CFA Tây Phi
- Franc CFA Trung Phi
- Franc CFP
- Franc Comoros
- Franc Djibouti
- Franc Guinea
- Franc Rwanda
- Franc Thụy Sĩ
- Gourde Haiti
- Guarani Paraguay
- Guilder Antille thuộc Hà Lan
- Hryvnia Ukraina
- Kina Papua New Guinea
- Kip Lào
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Iceland
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Kuna Croatia
- Kwacha Malawi
- Kwanza Angola
- Kyat Myanmar
- Lari Gruzia
- Lek Albania
- Lempira Honduras
- Leone Sierra Leone
- Leu Moldova
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lilangeni Eswatini
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Loti Lesotho
- Manat Azerbaijan
- Manat Turkmenistan
- Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
- Metical Mozambique
- Naira Nigeria
- Ngultrum Bhutan
- Nuevo Sol Peru
- Ouguiya Mauritanie
- Paʻanga Tonga
- Pataca Macau
- Peso Argentina
- Peso Chile
- Peso Colombia
- Peso Dominica
- Peso Mexico
- Peso Philippines
- Peso Uruguay
- Pula Botswana
- Quetzal Guatemala
- Rand Nam Phi
- Real Brazil
- Rial Oman
- Rial Qatar
- Riel Campuchia
- Ringgit Malaysia
- Riyal Ả Rập Xê Út
- Rufiyaa Maldives
- Rúp Belarus
- Rúp Nga
- Rupee Ấn Độ
- Rupee Mauritia
- Rupee Nepal
- Rupee Pakistan
- Rupee Seychelles
- Rupee Sri Lanka
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Shilling Kenya
- Shilling Tanzania
- Shilling Uganda
- Som Kyrgystan
- Som Uzbekistan
- Somoni Tajikistan
- Taka Bangladesh
- Tala Samoa
- Tân Đài tệ Đài Loan
- Tenge Kazakhstan
- Tugrik Mông Cổ
- Vatu Vanuatu
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
- ZMW
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 USD | 1317.81000 KRW |
5 USD | 6589.05000 KRW |
10 USD | 13178.10000 KRW |
20 USD | 26356.20000 KRW |
50 USD | 65890.50000 KRW |
100 USD | 131781.00000 KRW |
250 USD | 329452.50000 KRW |
500 USD | 658905.00000 KRW |
1000 USD | 1317810.00000 KRW |
2000 USD | 2635620.00000 KRW |
5000 USD | 6589050.00000 KRW |
10000 USD | 13178100.00000 KRW |