1 nghìn Won Hàn Quốc sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền KRW sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
0,72 usd

1,000 KRW = 0,0007244 USD

Mid-market exchange rate at 23:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Mỹ
1 KRW0.00072 USD
5 KRW0.00362 USD
10 KRW0.00724 USD
20 KRW0.01449 USD
50 KRW0.03622 USD
100 KRW0.07244 USD
250 KRW0.18109 USD
500 KRW0.36218 USD
1000 KRW0.72436 USD
2000 KRW1.44873 USD
5000 KRW3.62182 USD
10000 KRW7.24364 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Won Hàn Quốc
1 USD1,380.52000 KRW
5 USD6,902.60000 KRW
10 USD13,805.20000 KRW
20 USD27,610.40000 KRW
50 USD69,026.00000 KRW
100 USD138,052.00000 KRW
250 USD345,130.00000 KRW
500 USD690,260.00000 KRW
1000 USD1,380,520.00000 KRW
2000 USD2,761,040.00000 KRW
5000 USD6,902,600.00000 KRW
10000 USD13,805,200.00000 KRW