Won Hàn Quốc sang Đô-la Úc

Đổi tiền KRW sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
1,10 aud

₩1,000 KRW = A$0,001104 AUD

Mid-market exchange rate at 16:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Úc
1 KRW0.00110 AUD
5 KRW0.00552 AUD
10 KRW0.01104 AUD
20 KRW0.02209 AUD
50 KRW0.05522 AUD
100 KRW0.11044 AUD
250 KRW0.27611 AUD
500 KRW0.55222 AUD
1000 KRW1.10444 AUD
2000 KRW2.20888 AUD
5000 KRW5.52220 AUD
10000 KRW11.04440 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Won Hàn Quốc
1 AUD905.43900 KRW
5 AUD4,527.19500 KRW
10 AUD9,054.39000 KRW
20 AUD18,108.78000 KRW
50 AUD45,271.95000 KRW
100 AUD90,543.90000 KRW
250 AUD226,359.75000 KRW
500 AUD452,719.50000 KRW
1000 AUD905,439.00000 KRW
2000 AUD1,810,878.00000 KRW
5000 AUD4,527,195.00000 KRW
10000 AUD9,054,390.00000 KRW