2.000 Won Hàn Quốc sang Đô-la Úc

Đổi tiền KRW sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = A$0,001112 AUD

Mid-market exchange rate at 15:28

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang AUD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

AUD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Úc
1,000 KRW1.11177 AUD
2,000 KRW2.22354 AUD
5,000 KRW5.55885 AUD
10,000 KRW11.11770 AUD
20,000 KRW22.23540 AUD
30,000 KRW33.35310 AUD
40,000 KRW44.47080 AUD
50,000 KRW55.58850 AUD
60,000 KRW66.70620 AUD
45,000,000 KRW50,029.65000 AUD
75,000,000 KRW83,382.75000 AUD
78,000,000 KRW86,718.06000 AUD
100,000,000 KRW111,177.00000 AUD
330,000,000 KRW366,884.10000 AUD
500,000,000 KRW555,885.00000 AUD
1,800,000,000 KRW2,001,186.00000 AUD
1,900,000,000 KRW2,112,363.00000 AUD
10,000,000,000 KRW11,117,700.00000 AUD
15,200,000,000 KRW16,898,904.00000 AUD
36,100,000,000 KRW40,134,897.00000 AUD
45,600,000,000 KRW50,696,712.00000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Won Hàn Quốc
1 AUD899.46400 KRW
5 AUD4,497.32000 KRW
10 AUD8,994.64000 KRW
20 AUD17,989.28000 KRW
50 AUD44,973.20000 KRW
100 AUD89,946.40000 KRW
250 AUD224,866.00000 KRW
500 AUD449,732.00000 KRW
1,000 AUD899,464.00000 KRW
2,000 AUD1,798,928.00000 KRW
5,000 AUD4,497,320.00000 KRW
10,000 AUD8,994,640.00000 KRW