Won Hàn Quốc sang Đô-la Canada

Đổi tiền KRW sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = C$0,0009835 CAD

Mid-market exchange rate at 04:42

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang CAD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

CAD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Canada
1,000 KRW0.98352 CAD
2,000 KRW1.96704 CAD
5,000 KRW4.91761 CAD
10,000 KRW9.83522 CAD
20,000 KRW19.67044 CAD
30,000 KRW29.50566 CAD
40,000 KRW39.34088 CAD
50,000 KRW49.17610 CAD
60,000 KRW59.01132 CAD
45,000,000 KRW44,258.49000 CAD
75,000,000 KRW73,764.15000 CAD
78,000,000 KRW76,714.71600 CAD
100,000,000 KRW98,352.20000 CAD
330,000,000 KRW324,562.26000 CAD
500,000,000 KRW491,761.00000 CAD
1,800,000,000 KRW1,770,339.60000 CAD
1,900,000,000 KRW1,868,691.80000 CAD
10,000,000,000 KRW9,835,220.00000 CAD
15,200,000,000 KRW14,949,534.40000 CAD
36,100,000,000 KRW35,505,144.20000 CAD
45,600,000,000 KRW44,848,603.20000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Won Hàn Quốc
1 CAD1,016.75000 KRW
5 CAD5,083.75000 KRW
10 CAD10,167.50000 KRW
20 CAD20,335.00000 KRW
50 CAD50,837.50000 KRW
100 CAD101,675.00000 KRW
250 CAD254,187.50000 KRW
500 CAD508,375.00000 KRW
1,000 CAD1,016,750.00000 KRW
2,000 CAD2,033,500.00000 KRW
5,000 CAD5,083,750.00000 KRW
10,000 CAD10,167,500.00000 KRW