10 nghìn Won Hàn Quốc sang Đô-la Canada

Đổi tiền KRW sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = C$0,0009956 CAD

Mid-market exchange rate at 07:08

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang CAD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

CAD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Canada
1,000 KRW0.99558 CAD
2,000 KRW1.99117 CAD
5,000 KRW4.97792 CAD
10,000 KRW9.95584 CAD
20,000 KRW19.91168 CAD
30,000 KRW29.86752 CAD
40,000 KRW39.82336 CAD
50,000 KRW49.77920 CAD
60,000 KRW59.73504 CAD
45,000,000 KRW44,801.28000 CAD
75,000,000 KRW74,668.80000 CAD
78,000,000 KRW77,655.55200 CAD
100,000,000 KRW99,558.40000 CAD
330,000,000 KRW328,542.72000 CAD
500,000,000 KRW497,792.00000 CAD
1,800,000,000 KRW1,792,051.20000 CAD
1,900,000,000 KRW1,891,609.60000 CAD
10,000,000,000 KRW9,955,840.00000 CAD
15,200,000,000 KRW15,132,876.80000 CAD
36,100,000,000 KRW35,940,582.40000 CAD
45,600,000,000 KRW45,398,630.40000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Won Hàn Quốc
1 CAD1,004.44000 KRW
5 CAD5,022.20000 KRW
10 CAD10,044.40000 KRW
20 CAD20,088.80000 KRW
50 CAD50,222.00000 KRW
100 CAD100,444.00000 KRW
250 CAD251,110.00000 KRW
500 CAD502,220.00000 KRW
1,000 CAD1,004,440.00000 KRW
2,000 CAD2,008,880.00000 KRW
5,000 CAD5,022,200.00000 KRW
10,000 CAD10,044,400.00000 KRW