Đô-la Mỹ (USD)
Đồng đô-la là đồng tiền chính thức của Hợp chúng quốc Hoa Kỳ. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều nhất thế giới, theo sau bởi đồng euro và yên Nhật. USD là mã tiền tệ cho đồng đô-la, với ký hiệu là $. Đây là một loại tiền tệ pháp định. Thừa số chuyển đổi của đồng đô-la có 6 hàng số có nghĩa.
Tên loại tiền tệ
Đô-la Mỹ
Ký hiệu tiền tệ
$
Tỷ giá chuyển đổi USD
KRW | INR | JPY | CAD | EUR | GBP | CNY | MXN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Từ USD | 1400.86000 | 84.50690 | 154.25500 | 1.39705 | 0.95030 | 0.79173 | 7.24175 | 20.34150 |
Đến USD | 0.00071 | 0.01183 | 0.00648 | 0.71579 | 1.05225 | 1.26305 | 0.13809 | 0.04916 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.