Đô-la Mỹ sang Shilling Kenya

Đổi tiền USD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
134.445 kes

1,000 USD = 134,4 KES

Mid-market exchange rate at 23:01
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Shilling Kenya
1 USD134.44500 KES
5 USD672.22500 KES
10 USD1,344.45000 KES
20 USD2,688.90000 KES
50 USD6,722.25000 KES
100 USD13,444.50000 KES
250 USD33,611.25000 KES
500 USD67,222.50000 KES
1000 USD134,445.00000 KES
2000 USD268,890.00000 KES
5000 USD672,225.00000 KES
10000 USD1,344,450.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Mỹ
1 KES0.00744 USD
5 KES0.03719 USD
10 KES0.07438 USD
20 KES0.14876 USD
50 KES0.37190 USD
100 KES0.74380 USD
250 KES1.85950 USD
500 KES3.71900 USD
1000 KES7.43799 USD
2000 KES14.87598 USD
5000 KES37.18995 USD
10000 KES74.37990 USD