10 Shilling Kenya sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền KES sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kes
0,08 usd

Ksh1,000 KES = $0,007733 USD

Mid-market exchange rate at 22:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Mỹ
1 KES0.00773 USD
5 KES0.03867 USD
10 KES0.07733 USD
20 KES0.15466 USD
50 KES0.38665 USD
100 KES0.77331 USD
250 KES1.93326 USD
500 KES3.86653 USD
1000 KES7.73305 USD
2000 KES15.46610 USD
5000 KES38.66525 USD
10000 KES77.33050 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Shilling Kenya
1 USD129.31500 KES
5 USD646.57500 KES
10 USD1,293.15000 KES
20 USD2,586.30000 KES
50 USD6,465.75000 KES
100 USD12,931.50000 KES
250 USD32,328.75000 KES
500 USD64,657.50000 KES
1000 USD129,315.00000 KES
2000 USD258,630.00000 KES
5000 USD646,575.00000 KES
10000 USD1,293,150.00000 KES